Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 07-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 18:20 02/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 4 ngoại tệ tăng giá, 105 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 4 ngoại tệ tăng giá và 121 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,255.00 -920.04 | 15,355.00 -983.42 | 15,966.00 -896.69 |
Đô la Canada | CAD | 17,324.00 -369.89 | 17,484.00 -388.61 | 18,053 -393.11 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,831 -1,564.84 | 26,881 -1,801.66 | 27,292 -2,311.03 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,459.46 | 3,271.00 -223.40 | 3,411.00 -195.53 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,400.00 -216.27 | 3,570.00 -184.78 |
Euro | EUR | 25,644 -1,127.11 | 25,747 -1,294.53 | 26,289 -1,950.20 |
Bảng Anh | GBP | 29,525 -2,275.55 | 29,525 -2,596.77 | 30,416 -2,736.49 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,045.00 -123.93 | 3,057.00 -143.93 | 3,158.00 -145.65 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -300.09 | 0.00 -312.09 |
Yên Nhật | JPY | 159.28 0.63 | 159.78 -1.75 | 165.82 -3.39 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.87 | 17.49 0.14 | 0.00 -19.13 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,716.20 | 0.00 -5,840.91 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,104.00 -147.43 | 2,224.00 -123.03 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,192.00 -125.22 | 2,254.00 -161.61 |
Đô la Singapore | SGD | 17,695.00 -919.60 | 17,766.00 -1,036.62 | 18,162 -1,243.96 |
Bạc Thái | THB | 600.00 -59.61 | 662.00 -70.90 | 715.00 -45.97 |
Đô la Mỹ | USD | 24,100 -984.00 | 24,170 -944.00 | 24,500 -954.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.